Có 2 kết quả:
風阻尼器 fēng zǔ ní qì ㄈㄥ ㄗㄨˇ ㄋㄧˊ ㄑㄧˋ • 风阻尼器 fēng zǔ ní qì ㄈㄥ ㄗㄨˇ ㄋㄧˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wind damper (engineering)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wind damper (engineering)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0