Có 2 kết quả:

風阻尼器 fēng zǔ ní qì ㄈㄥ ㄗㄨˇ ㄋㄧˊ ㄑㄧˋ风阻尼器 fēng zǔ ní qì ㄈㄥ ㄗㄨˇ ㄋㄧˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wind damper (engineering)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wind damper (engineering)

Bình luận 0